|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pháp lệnh
| [pháp lệnh] | | | decree-law; ordinance | | | Há» yêu cầu Quốc há»™i khẩn trÆ°Æ¡ng thông qua các pháp lệnh chống tham nhÅ©ng, buôn láºu và chi tiêu lãng phà | | They asked that the National Assembly promptly adopt ordinances against corruption, smuggling and wasteful spending. | | | TÃnh pháp lệnh | | The mandatory character |
Law, state law
|
|
|
|